Trong lĩnh vực y học, từ "MUA" là viết tắt của "Manipulation Under Anesthesia," có nghĩa là "Thao tác dưới gây mê." Đây là một thủ thuật y tế mà trong đó một bác sĩ thực hiện các thao tác vật lý trên một phần cơ thể của bệnh nhân trong khi bệnh nhân đang được gây mê toàn thân hoặc gây mê cục bộ.

Mục tiêu chính của MUA thường là cải thiện sự linh hoạt của các khớp hoặc giải quyết các vấn đề liên quan đến sự kết dính mô, thường gặp trong các trường hợp bệnh lý về cơ xương khớp. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng như viêm khớp vai, cứng khớp sau phẫu thuật, hay các vấn đề về cột sống như co thắt cơ và đau mãn tính.

Quy trình MUA thường bắt đầu bằng việc chuẩn bị chi tiết, bao gồm đánh giá tiền sử bệnh án của bệnh nhân và các rủi ro có thể xảy ra. Bệnh nhân sẽ được gây mê để bảo đảm không cảm thấy đau đớn và tạo điều kiện cho bác sĩ có thể thực hiện các thao tác cần thiết một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Sau khi gây mê, bác sĩ sẽ bắt đầu thực hiện các động tác kéo dãn, xoay khớp hoặc các kỹ thuật khác tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

Dù MUA có thể mang lại kết quả tốt, nhưng cũng đi kèm với một số rủi ro, như nguy cơ gãy xương, tổn thương cơ, hoặc thậm chí là biến chứng do gây mê. Do đó, phương pháp này thường chỉ được khuyên dùng khi các liệu pháp bảo tồn khác không mang lại hiệu quả hoặc không phù hợp với tình trạng của bệnh nhân.

Sau quy trình MUA, bệnh nhân thường cần thời gian phục hồi và có thể được khuyến cáo tham gia các chương trình vật lý trị liệu để duy trì và tối ưu hóa kết quả đạt được. Phối hợp giữa MUA và vật lý trị liệu thường mang lại hiệu quả cao trong việc phục hồi chức năng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.